Có 2 kết quả:

強直性脊柱炎 qiáng zhí xìng jǐ zhù yán ㄑㄧㄤˊ ㄓˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˇ ㄓㄨˋ ㄧㄢˊ强直性脊柱炎 qiáng zhí xìng jǐ zhù yán ㄑㄧㄤˊ ㄓˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˇ ㄓㄨˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ankylosing spondylitis
(2) Bechterew’s disease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ankylosing spondylitis
(2) Bechterew’s disease

Bình luận 0